Bộ GD-ĐT thống nhất chung về quy định tuyển thẳng năm 2015

Lượt xem:

Đọc bài viết

52440101
Vật lí kỹ thuật (*) 52520401
Kỹ thuật hạt nhân (*) 52520402

Hóa học

Sư phạm Hóa học (*) 52140212
Hóa học (*) 52440112
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (*) 52510401
Công nghệ thực phẩm 52540101
Kỹ thuật Hóa học (*) 52520301
Dược học 52720401
Khoa học môi trường 52440301

Sinh học

Sư phạm Sinh học (*) 52140213
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp 52140215
Sinh học (*) 52420101
Công nghệ sinh học (*) 52420201
Kỹ thuật sinh học (*) 52420202
Sinh học ứng dụng (*) 52420203
Y đa khoa 52720101
Y học cổ truyền 52720201
Răng hàm mặt 52720601
Y học dự phòng 52720302
Điều dưỡng 52720501
Kỹ thuật y học 52720330
Y tế công cộng 52720301
Dinh dưỡng 52720303
Xét nghiệm y học 52720332
Cử nhân dinh dưỡng 52720303
Vật lí trị liệu 52720333
Kỹ thuật phục hình răng 52720602
Khoa học môi trường 52440301
Khoa học cây trồng 52620110
Chăn nuôi 52620105
Lâm nghiệp 52620201
Nuôi trồng thủy sản 52620301

Ngữ văn

Sư phạm Ngữ văn (*) 52140217
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 52220101
Sáng tác văn học (*) 52220110
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam 52220112
Việt Nam học 52220113
Văn học (*) 52220330
Văn hóa học 52220340
Báo chí (*) 52320101
Ngôn ngữ học (*) 52220320
Khoa học thư viện 52320202
Lịch sử Sư phạm Lịch sử (*) 52140218
Lịch sử (*) 52220310
Bảo tàng học 52320305
Nhân học 52310302
Lưu trữ học 52320303

Địa lí

Sư phạm Địa lí (*) 52140219
Địa lí học (*) 52310501
Bản đồ học 52310502
Địa chất học 52440201
Địa lí tự nhiên (*) 52440217
Thủy văn 52440224
Quốc tế học 52220212
Đông phương học 52220213
Hải dương học 52440228

Tin học

Sư phạm Tin học (*) 52140210
Khoa học máy tính (*) 52480101
Truyền thông và mạng máy tính (*) 52480102
Kỹ thuật phần mềm (*) 52480103
Hệ thống thông tin (*) 52480104
Công nghệ thông tin (*) 52480201
Công nghệ kỹ thuật máy tính (*) 52510304
Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh (*) 52140231
Ngôn ngữ Anh (*) 52220201
Quốc tế học 52220212
Đông phương học 52220213
Ngôn ngữ học 52220320
Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga (*) 52140232
Ngôn ngữ Nga (*) 52220202
Quốc tế học 52220212
Đông phương học 52220213
Ngôn ngữ học 52220320

Tiếng Trung Quốc

Sư phạm tiếng Trung Quốc (*) 52140234
Trung Quốc học (*) 52220215
Ngôn ngữ Trung Quốc (*) 52220204
Hán nôm 52220104
Quốc tế học 52220212
Đông phương học 52220213
Ngôn ngữ học 52220320
Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp (*) 52140233
Ngôn ngữ Pháp (*) 52220203
Quốc tế học 52220212
Đông phương học 52220213
Ngôn ngữ học 52220320

Nguồn tin: Báo điện tử Dân Trí